Lee Baxter
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lee Stuart Baxter | ||
Ngày sinh | 17 tháng 6, 1976 | ||
Nơi sinh | Thụy Điển | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995–1997 | Vissel Kobe | 0 | (0) |
1997–1998 | Rangers | 0 | (0) |
1998–2001 | AIK | 8 | (0) |
2001–2003 | Malmö FF | 17 | (0) |
2003–2004 | Sheffield United | 1 | (0) |
2004 | IFK Göteborg | 0 | (0) |
2004–2005 | Bodens BK | 17 | (0) |
2005–2006 | Malmö FF | 0 | (0) |
2006–2007 | Landskrona BoIS | 41 | (0) |
2007–2016 | AIK | 11 | (0) |
2016 | AGF | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Lee Baxter (sinh ngày 17 tháng 6 năm 1976) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Lee Baxter đã từng chơi cho Vissel Kobe, Rangers, AIK, Malmö FF, Sheffield United, IFK Göteborg, Bodens BK, Landskrona BoIS và AGF.